Có 2 kết quả:
見得 jiàn dé ㄐㄧㄢˋ ㄉㄜˊ • 见得 jiàn dé ㄐㄧㄢˋ ㄉㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to seem
(2) to appear
(3) (in a negative or interrogative sentence) to be sure
(2) to appear
(3) (in a negative or interrogative sentence) to be sure
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to seem
(2) to appear
(3) (in a negative or interrogative sentence) to be sure
(2) to appear
(3) (in a negative or interrogative sentence) to be sure
Bình luận 0